Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

thưa thốt

Academic
Friendly

Từ "thưa thốt" trong tiếng Việt có nghĩacách nói chuyện một cách lịch sự, thể hiện sự tôn trọng khi giao tiếp. thường được sử dụng khi bạn muốn trình bày ý kiến, câu hỏi hoặc thông tin với người khác một cách rõ ràng lễ phép.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Thưa thốt" thường được dùng để chỉ hành động nói một cách trang trọng lịch sự. Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giao tiếp rõ ràng tôn trọng lẫn nhau trong các mối quan hệ.

  2. Câu nói nổi tiếng: Câu "biết thì thưa thốt, không biết thì dựa cột nghe" thể hiện rằng nếu bạn biết điều , bạn nên nói ra một cách rõ ràng; còn nếu không biết thì có thể im lặng lắng nghe.

dụ sử dụng:
  • Cách sử dụng cơ bản:

    • "Khi gặp thầy , chúng ta nên thưa thốt để thể hiện sự tôn trọng."
    • "Em xin thưa thốt về ý kiến của mình trong cuộc họp hôm nay."
  • Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong buổi phỏng vấn, tôi đã thưa thốt một cách tự tin để thể hiện khả năng của mình."
    • "Mặc dù không biết nhiều, nhưng tôi vẫn thưa thốt với mọi người về những tôi đã học được."
Các biến thể từ đồng nghĩa:
  • Biến thể: "thưa" "thốt" có thể được sử dụng riêng biệt. "Thưa" thường được hiểu sự mở đầu một cách lịch sự trong giao tiếp, trong khi "thốt" mang nghĩa là phát biểu hay nói ra.

  • Từ đồng nghĩa: Một số từ có nghĩa tương tự "nói", "phát biểu", "trình bày", nhưng "thưa thốt" mang một sắc thái lịch sự tôn trọng hơn cả.

Từ liên quan:
  • Kính trọng: Từ này liên quan đến việc thể hiện sự tôn trọng trong giao tiếp, thường đi cùng với "thưa thốt".
  • Giao tiếp: Hành động trao đổi thông tin giữa người với người, trong đó "thưa thốt" một phần quan trọng để một cuộc giao tiếp hiệu quả.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "thưa thốt", bạn nên chú ý đến hoàn cảnh giao tiếp. Trong những tình huống trang trọng như gặp gỡ người lớn tuổi, thầy hay các buổi họp quan trọng, việc "thưa thốt" sẽ giúp bạn ghi điểm trong mắt người đối diện.

  1. Trình bày bằng lời nói: Biết thì thưa thốt, Không biết thì dựa cột nghe (tng).

Similar Spellings

Words Containing "thưa thốt"

Comments and discussion on the word "thưa thốt"