Từ "thưa thốt" trong tiếng Việt có nghĩa là cách nói chuyện một cách lịch sự, thể hiện sự tôn trọng khi giao tiếp. Nó thường được sử dụng khi bạn muốn trình bày ý kiến, câu hỏi hoặc thông tin với người khác một cách rõ ràng và lễ phép.
Định nghĩa: "Thưa thốt" thường được dùng để chỉ hành động nói một cách trang trọng và lịch sự. Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giao tiếp rõ ràng và tôn trọng lẫn nhau trong các mối quan hệ.
Câu nói nổi tiếng: Câu "biết thì thưa thốt, không biết thì dựa cột mà nghe" thể hiện rằng nếu bạn biết điều gì, bạn nên nói ra một cách rõ ràng; còn nếu không biết thì có thể im lặng và lắng nghe.
Cách sử dụng cơ bản:
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể: "thưa" và "thốt" có thể được sử dụng riêng biệt. "Thưa" thường được hiểu là sự mở đầu một cách lịch sự trong giao tiếp, trong khi "thốt" mang nghĩa là phát biểu hay nói ra.
Từ đồng nghĩa: Một số từ có nghĩa tương tự là "nói", "phát biểu", "trình bày", nhưng "thưa thốt" mang một sắc thái lịch sự và tôn trọng hơn cả.
Khi sử dụng từ "thưa thốt", bạn nên chú ý đến hoàn cảnh giao tiếp. Trong những tình huống trang trọng như gặp gỡ người lớn tuổi, thầy cô hay các buổi họp quan trọng, việc "thưa thốt" sẽ giúp bạn ghi điểm trong mắt người đối diện.